Characters remaining: 500/500
Translation

đồ nghề

Academic
Friendly

"Đồ nghề" một từ tiếng Việt, dùng để chỉ các dụng cụ, thiết bị hoặc vật liệu cần thiết để thực hiện một nghề nghiệp hoặc một công việc cụ thể. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như xây dựng, sửa chữa, thủ công mỹ nghệ, nhiều ngành nghề khác.

Định nghĩa
  • Đồ nghề (danh từ): Các dụng cụ, thiết bị cần thiết cho một nghề hoặc một công việc cụ thể.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Người thợ xây cần mang theo đầy đủ đồ nghề khi làm việc."

    • Nghĩa: Thợ xây cần tất cả các dụng cụ cần thiết như xẻng, búa, dây thước, v.v. khi đi làm.
  2. Câu nâng cao: "Để trở thành một thợ mộc giỏi, bạn không chỉ cần kỹ năng còn phải đồ nghề chất lượng."

    • Nghĩa: Để thành công trong nghề mộc, cần phải cả kỹ năng các dụng cụ tốt.
Biến thể của từ
  • Đồ nghề không nhiều biến thể trong nghĩa, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • Đồ nghề xây dựng: Các dụng cụ dùng trong ngành xây dựng.
    • Đồ nghề sửa chữa: Các dụng cụ dùng để sửa chữa.
Các từ gần giống
  • Dụng cụ: Từ này mang nghĩa chung hơn, chỉ các thiết bị, vật dụng dùng trong nhiều công việc khác nhau, không chỉ giới hạn trong một nghề cụ thể.
  • Thiết bị: Thường chỉ các máy móc hoặc công cụ lớn hơn, phục vụ cho các công việc nhất định.
Từ đồng nghĩa, liên quan
  • Dụng cụ nghề nghiệp: Tương tự như "đồ nghề", nhưng có thể chỉ hơn về nghề nghiệp.
  • Vật dụng: Thường chỉ các đồ vật dùng trong đời sống hàng ngày, không nhất thiết phải liên quan đến nghề nghiệp.
Chú ý
  • Cách sử dụng "đồ nghề" có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong ngữ cảnh nghề nghiệp khác nhau, nhưng nhìn chung đều chỉ về các dụng cụ cần thiết để thực hiện công việc.
  • Cần phân biệt giữa "đồ nghề" "dụng cụ" để tránh nhầm lẫn trong việc chỉ định.
  1. dt. Các dụng cụ dùng làm một nghề : Chỉ đồ nghề hay rượu cũng đủ cớ cho nhà cửa bị tịch biên (-hoài).

Comments and discussion on the word "đồ nghề"